FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Sang Hun

25.5.1989(35) 194cm 84Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM29
RM28
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
33
Nhảy
41
Khéo léo
42
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
20
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
26
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
53
Phản ứng
64
Quyết đoán
32
TM phát bóng
60
TM đổ người
71
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67