FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Moledo

27.10.1987(36) 188cm 84Kg
ST49
RW45
CF47
RF47
CAM46
CM51
CDM61
RM47
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
57
Tăng tốc
47
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
67
Rê bóng
46
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
75
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
56
Đánh đầu
66
Sút xa
31
Vô-lê
20
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
60
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13