FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Haydn Hollis

14.10.1992(31) 193cm 86Kg
ST41
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM44
CDM51
RM42
RB51
RWB50
CB55
SW56
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
58
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
58
Rê bóng
43
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14