FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shin Jin Ho

7.9.1988(35) 177cm 72Kg
ST61
RW63
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM62
RM64
RB57
RWB59
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
34
Rê bóng
60
Giữ bóng
72
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
59
Chuyền dài
65
Lực sút
65
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
63
Đá phạt
66
Penalty
62
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
70
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16