FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Dong Min

20.7.1988(35) 176cm 72Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM51
CDM45
RM55
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
50
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
77
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
46
Tranh bóng
35
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
66
Chuyền dài
44
Lực sút
60
Đánh đầu
33
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14