FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ogenyi Onazi

25.12.1992(31) 173cm 73Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM66
RM65
RB66
RWB67
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
75
Tăng tốc
73
Tốc độ
68
Nhảy
48
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
71
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
48
Chuyền dài
67
Lực sút
73
Đánh đầu
47
Sút xa
73
Vô-lê
64
Sút xoáy
67
Đá phạt
55
Penalty
55
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
18
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12