FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Castillo

17.6.1992(31) 173cm 68Kg
ST65
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM62
CDM54
RM67
RB55
RWB57
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
70
Tăng tốc
84
Tốc độ
86
Nhảy
48
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
36
Rê bóng
77
Giữ bóng
74
Kèm người
40
Tranh bóng
46
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
51
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
60
Phản ứng
69
Quyết đoán
58
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12