FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_202754

16.1.1990(34) 180cm 72Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM61
RM56
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
78
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
69
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
35
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
50
Penalty
59
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14