FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Coronado

18.8.1992(31) 170cm 65Kg
ST67
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM67
CDM52
RM71
RB51
RWB54
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
71
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
23
Rê bóng
78
Giữ bóng
71
Kèm người
21
Tranh bóng
39
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
74
Chuyền dài
74
Lực sút
72
Đánh đầu
52
Sút xa
70
Vô-lê
66
Sút xoáy
60
Đá phạt
50
Penalty
72
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
78
Phản ứng
63
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12