FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jese

26.2.1993(31) 178cm 72Kg
ST62
RW68
CF66
RF66
CAM67
CM62
CDM47
RM67
RB46
RWB50
CB37
SW36
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
54
Tăng tốc
76
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
70
Giữ bóng
65
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
62
Chuyền dài
64
Lực sút
63
Đánh đầu
42
Sút xa
66
Vô-lê
50
Sút xoáy
70
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20