FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Carroll

28.5.1992(31) 178cm 66Kg
ST57
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM65
CDM59
RM63
RB56
RWB58
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
37
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
44
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
52
Tranh bóng
50
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
56
Chuyền dài
69
Lực sút
54
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
57
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
68
Phản ứng
60
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16