FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Arias

15.6.1985(39) 170cm 65Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM67
RM62
RB64
RWB64
CB64
SW65
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
61
Vô-lê
69
Sút xoáy
56
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
73
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12