FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM53
RM49
RB54
RWB54
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
61
Nhảy
43
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
42
Giữ bóng
52
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
35
Chuyền dài
49
Lực sút
61
Đánh đầu
43
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14