FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Servando Carrasco

13.8.1988(35) 180cm 77Kg
ST55
RW55
CF55
RF55
CAM55
CM57
CDM59
RM57
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
49
Tốc độ
49
Nhảy
68
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19