FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darlington Nagbe

19.7.1990(33) 175cm 75Kg
ST65
RW67
CF68
RF68
CAM68
CM64
CDM56
RM67
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
68
Khéo léo
82
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
37
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
53
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
55
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
66
Phản ứng
75
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18