FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andraz Struna

23.4.1989(35) 185cm 72Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM58
RM55
RB57
RWB58
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
57
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
58
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
46
Penalty
54
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12