FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Benezet

24.2.1991(33) 172cm 61Kg
ST63
RW67
CF66
RF66
CAM66
CM58
CDM44
RM66
RB47
RWB50
CB38
SW38
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
47
Tăng tốc
76
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
35
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
32
Tranh bóng
21
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
65
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19