FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Keane

11.1.1993(31) 187cm 72Kg
ST60
RW60
CF61
RF61
CAM60
CM55
CDM46
RM58
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
48
Lực sút
72
Đánh đầu
58
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
44
Đá phạt
46
Penalty
65
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11