FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Rojo

20.3.1990(34) 187cm 80Kg
ST63
RW63
CF62
RF62
CAM62
CM65
CDM71
RM64
RB72
RWB71
CB74
SW74
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
74
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
76
Tranh bóng
76
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
47
Chuyền dài
70
Lực sút
75
Đánh đầu
77
Sút xa
62
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
61
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
77
Quyết đoán
82
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15