FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ermin Bicakcic

24.1.1990(34) 185cm 85Kg
ST47
RW43
CF44
RF44
CAM45
CM51
CDM63
RM45
RB61
RWB58
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
53
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
66
Rê bóng
31
Giữ bóng
54
Kèm người
69
Tranh bóng
73
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
24
Chuyền dài
57
Lực sút
56
Đánh đầu
64
Sút xa
41
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
65
Quyết đoán
81
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17