FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM30
CM31
CDM31
RM30
RB28
RWB29
CB29
SW28
GK69
Sức mạnh
62
Thể lực
40
Tăng tốc
47
Tốc độ
45
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
34
Phản ứng
67
Quyết đoán
33
TM phát bóng
67
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
72