FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Janicki

5.7.1992(31) 188cm 83Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM50
CM55
CDM61
RM51
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
60
Tăng tốc
45
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
69
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
24
Chuyền dài
66
Lực sút
56
Đánh đầu
58
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19