FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Saponara

21.12.1991(32) 184cm 73Kg
ST67
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM68
CDM54
RM72
RB52
RWB56
CB45
SW46
GK14
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Tăng tốc
66
Tốc độ
73
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
34
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
61
Chuyền dài
72
Lực sút
72
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
66
Sút xoáy
73
Đá phạt
61
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
73
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8