FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200912

18.3.1990(34) 178cm 65Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM59
CDM49
RM64
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
78
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
56
Chuyền dài
60
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
63
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11