FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bogdan Stancu

28.6.1987(36) 183cm 75Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM50
RM64
RB49
RWB51
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
25
Tranh bóng
40
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
75
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
69
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20