FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieron Freeman

21.3.1992(32) 178cm 79Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM59
RM59
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
50
Sút xoáy
43
Đá phạt
34
Penalty
29
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19