FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Feng Renliang

12.5.1988(36) 181cm 68Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM65
CM60
CDM49
RM66
RB51
RWB55
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
81
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
32
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
51
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
45
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13