FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Forrest

7.7.1991(32) 175cm 67Kg
ST63
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM60
CDM47
RM68
RB49
RWB53
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
88
Tốc độ
81
Nhảy
62
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
27
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
32
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
60
Lực sút
65
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
52
Sút xoáy
61
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14