FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Volland

30.7.1992(31) 179cm 81Kg
ST73
RW74
CF74
RF74
CAM74
CM71
CDM59
RM74
RB57
RWB60
CB51
SW52
GK20
Sức mạnh
78
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
75
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
32
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Kèm người
18
Tranh bóng
48
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
74
Chuyền dài
60
Lực sút
78
Đánh đầu
62
Sút xa
78
Vô-lê
69
Sút xoáy
71
Đá phạt
71
Penalty
68
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
77
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17