FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Lalkovic

9.12.1992(31) 174cm 64Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM58
CM53
CDM47
RM59
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
70
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
66
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
47
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21