FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guilherme

21.5.1991(32) 170cm 70Kg
ST62
RW68
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM60
RM67
RB61
RWB63
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
84
Tốc độ
88
Nhảy
77
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
49
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
61
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20