FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Gibson

15.1.1993(31) 185cm 78Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM50
CDM62
RM44
RB60
RWB57
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
72
Rê bóng
31
Giữ bóng
56
Kèm người
66
Tranh bóng
73
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
27
Chuyền dài
61
Lực sút
33
Đánh đầu
70
Sút xa
30
Vô-lê
27
Sút xoáy
35
Đá phạt
22
Penalty
27
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16