FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Koubek

26.8.1992(31) 197cm 95Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM27
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW26
GK64
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Tăng tốc
23
Tốc độ
28
Nhảy
50
Khéo léo
26
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
21
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
22
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
38
Phản ứng
65
Quyết đoán
31
TM phát bóng
67
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
62