FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graeme Shinnie

4.8.1991(32) 175cm 72Kg
ST52
RW59
CF57
RF57
CAM60
CM64
CDM68
RM62
RB67
RWB68
CB65
SW66
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
83
Tăng tốc
76
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
74
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
19
Chuyền dài
67
Lực sút
59
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
64
Đá phạt
54
Penalty
53
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17