FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Hector

19.7.1992(31) 193cm 82Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM60
RM52
RB59
RWB57
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
59
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
63
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
67
Sút xa
46
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
53
Phản ứng
61
Quyết đoán
80
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18