FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Acerbi

10.2.1988(36) 192cm 88Kg
ST54
RW49
CF52
RF52
CAM53
CM61
CDM73
RM52
RB70
RWB66
CB78
SW78
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
68
Khéo léo
26
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
83
Rê bóng
48
Giữ bóng
64
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
36
Chuyền dài
67
Lực sút
63
Đánh đầu
84
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
68
Cắt bóng
85
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
51
Phản ứng
72
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16