FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musa Cagiran

17.11.1992(31) 181cm 82Kg
ST64
RW64
CF65
RF65
CAM66
CM68
CDM66
RM66
RB63
RWB64
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
74
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
56
Chuyền dài
73
Lực sút
77
Đánh đầu
69
Sút xa
65
Vô-lê
47
Sút xoáy
64
Đá phạt
64
Penalty
56
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12