FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Balazs Megyeri

31.3.1990(34) 188cm 89Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM25
RM25
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
65
Thể lực
31
Tăng tốc
32
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
20
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
25
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
26
TM phát bóng
68
TM đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
69