FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Perez

10.9.1988(35) 180cm 73Kg
ST73
RW73
CF73
RF73
CAM72
CM67
CDM54
RM72
RB52
RWB56
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
78
Tốc độ
78
Nhảy
61
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
28
Tranh bóng
26
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
75
Chuyền dài
67
Lực sút
79
Đánh đầu
60
Sút xa
73
Vô-lê
75
Sút xoáy
80
Đá phạt
75
Penalty
77
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
78
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15