FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danilo

15.7.1991(32) 184cm 78Kg
ST71
RW72
CF71
RF71
CAM71
CM71
CDM74
RM72
RB76
RWB76
CB74
SW73
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
80
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
77
Rê bóng
75
Giữ bóng
65
Kèm người
77
Tranh bóng
77
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
67
Chuyền dài
71
Lực sút
74
Đánh đầu
63
Sút xa
76
Vô-lê
70
Sút xoáy
68
Đá phạt
75
Penalty
61
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
59
Phản ứng
78
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
10