FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amir Abrashi

27.3.1990(34) 172cm 71Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM64
RM60
RB66
RWB66
CB65
SW66
GK24
Sức mạnh
68
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
76
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
75
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
44
Sút xa
59
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
67
Quyết đoán
75
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17