FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raphael Martinho

15.4.1988(36) 183cm 73Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM61
RM64
RB63
RWB63
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
52
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
61
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
43
Tranh bóng
62
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
64
Vô-lê
57
Sút xoáy
67
Đá phạt
53
Penalty
53
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11