FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Aranguiz

17.4.1989(35) 171cm 71Kg
ST64
RW68
CF68
RF68
CAM70
CM71
CDM67
RM69
RB64
RWB66
CB59
SW58
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
75
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
55
Chuyền dài
72
Lực sút
77
Đánh đầu
46
Sút xa
70
Vô-lê
61
Sút xoáy
65
Đá phạt
74
Penalty
70
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
76
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18