FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rais M'Bohli

25.4.1986(38) 188cm 83Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM32
CDM31
RM29
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK61
Sức mạnh
68
Thể lực
42
Tăng tốc
53
Tốc độ
39
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
13
Chuyền dài
40
Lực sút
19
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
58
TM đổ người
64
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
71