FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Uros Cosic

24.10.1992(31) 187cm 77Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM46
CDM58
RM42
RB58
RWB55
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
66
Tranh bóng
70
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
18
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
33
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
23
Phản ứng
62
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17