FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Zaha

10.11.1992(31) 180cm 66Kg
ST70
RW74
CF72
RF72
CAM72
CM65
CDM54
RM74
RB54
RWB58
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
81
Tốc độ
80
Nhảy
49
Khéo léo
85
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
34
Rê bóng
85
Giữ bóng
79
Kèm người
37
Tranh bóng
32
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
75
Chuyền dài
64
Lực sút
68
Đánh đầu
48
Sút xa
61
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
64
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15