FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Leon

6.1.1989(35) 178cm 73Kg
ST69
RW65
CF68
RF68
CAM65
CM58
CDM50
RM63
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Tăng tốc
66
Tốc độ
75
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
27
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
28
Tranh bóng
37
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
77
Chuyền dài
31
Lực sút
69
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
68
Sút xoáy
68
Đá phạt
61
Penalty
72
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17