FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Rodriguez

12.7.1991(32) 180cm 75Kg
ST75
RW77
CF77
RF77
CAM77
CM74
CDM63
RM76
RB60
RWB63
CB53
SW52
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
28
Rê bóng
75
Giữ bóng
84
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
77
Chuyền dài
71
Lực sút
80
Đánh đầu
60
Sút xa
80
Vô-lê
85
Sút xoáy
76
Đá phạt
80
Penalty
75
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
79
Phản ứng
76
Quyết đoán
65
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19