FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikola Durdic

1.4.1986(38) 183cm 73Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM49
RM58
RB46
RWB48
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
56
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
62
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10