FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Linnes

20.9.1991(33) 177cm 72Kg
ST58
RW64
CF62
RF62
CAM62
CM61
CDM63
RM64
RB66
RWB67
CB62
SW61
GK22
Sức mạnh
52
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
48
Vô-lê
44
Sút xoáy
59
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
65
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21